Bài 22 Flashcards

1
Q

きます
(着ます)

A

mặc [áo sơ mi, v.v.]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

はきます

A

đi, mặc [giầy, quần âu, v.v.]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

かぶります

A

đội [mũ, v.v.]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

かけます

A

đeo [kính]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

うまれます
(生まれます)

A

sinh ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

コート

A

áo khoác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

スーツ

A

com-lê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

セーター

A

áo len

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ぼうし
(帽子)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

めがね
(眼鏡)

A

kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

よく

A

thường, hay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

おめでとうございます。

A

Chúc mừng. (dùng để nói trong dịp sinh nhật, lễ cưới, năm mới v.v.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

こちら

A

cái này (cách nói lịch sự của [これ])

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

やちん
(家賃)

A

tiền thuê nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

うーん

A

ừ~./ Để tôi xem./ Thế nào nhỉ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ダイニングキチン

A

bếp kèm phòng ăn

17
Q

わしつ
(和室)

A

phòng kiểu Nhật

18
Q

おしいれ
(押し入れ)

A

Chổ để chăn gối trong một căn phòng kiểu Nhật

19
Q

ふとん
(布団)

A

chăn, đệm

20
Q

アパート

A

nhà chung cư

21
Q

パリ

A

Pari

22
Q

ばんりのちょうじょう
(万里の長城)

A

Vạn Lý Trường Thành

23
Q

よかかいはつセンター
(余暇開発センター)

A

Trung tâm phát triển hoạt động giải trí cho người dân

24
Q

レジャーはくしょ
(レジャー白書)

A

sách trắng về sử dụng thời gian rảnh rỗi