unit 8-2 Flashcards
1
Q
provide that
A
miễn là
= if/ as long as
2
Q
reptile (n) /ˈreptaɪl/
A
loài bò sát
3
Q
exploit (v) /ɪkˈsplɔɪt/
A
khai thác
4
Q
exotic animals (np) /ɪɡˈzɒtɪk/
A
động vật quý hiếm ( ngoại lai)
5
Q
compromise (v) /ˈkɒmprəmaɪz/
A
làm tổn thương
6
Q
thriving (n) /ˈθraɪvɪŋ/
A
sự phát triển mạnh
7
Q
safeguard (v) /ˈseɪfɡɑːd/
A
bảo vệ, giữ gìn, che chở
8
Q
abundant (adj) /əˈbʌndənt/
A
dồi dào
9
Q
demand
A
nhu cầu
10
Q
driven by
A
được thúc đẩy bởi