đề minh họa 6-3 Flashcards
1
Q
approximately (ADV) /əˈprɒksɪmətli/
A
xấp xỉ
2
Q
horn (n) /hɔːn/
A
sừng
3
Q
rhinoceros (n) /raɪˈnɒsərəs/
A
con tê giác
4
Q
reverse (v) /rɪˈvɜːs/
A
đảo ngược
5
Q
reintroduction (n) /ˌriːɪntrəˈdʌkʃn/
A
sự tái thả vào mt tự nhiên ( đv)
6
Q
notable (adj) /ˈnəʊtəbl/
A
đáng chú ý
7
Q
striking (adj) /ˈstraɪkɪŋ/
A
nổi bật, gây ấn tượng mạnh
8
Q
underscore (v) /ˌʌndəˈskɔː(r)/
A
- nhấn mạnh
= emphasize
9
Q
celebrity (n) /səˈlebrəti/
A
người nổi tiếng