unit 8 Flashcards
primate (n) /ˈpraɪmeɪt/
linh trưởng
enclosure (n) /ɪnˈkləʊʒə(r)/
chuồng thú
house (v)
cung cấp chỗ ở
take measure /ˈmeZHər/
đưa ra biện pháp
captivity (n) /kæpˈtɪvəti/
tình trạng bị giam cầm
clearance (n) /ˈklɪərəns/
xóa bỏ, làm sạch
critically endangered (np) /ˈkrɪtɪkli inˈdānjərd/
cực kì nguy cấp
( một cấp độ trong thang phân loại bảo tồn của IUCN)
poach (v) /pəʊtʃ/
săn trộm
- poacher (n) : kẻ săn trộm
coral reef (n) /ˈkɒrəl riːf/
rạn san hô
spawning ground (n) /ˈspɔːnɪŋ/
khu vực sinh sản
debris (n) /ˈdebriː/
mảnh vụn, rác thải
forest clearance (n) / ˈklɪərəns/
= deforestation
sự phá rừng
breed (v) /briːd/
sinh sản, nhân giống
ape (n) /eip/
khỉ không đuôi
habitat loss
mất môi trường sống
enclose (v) /ɪnˈkləʊz/
rào quanh
gibbon (n) /ˈɡɪbən/
vượn
represent (v) /ˌreprɪˈzent/
đại diện
veterinarian (n) /ˌvetərɪˈneəriən/
bác sĩ thú ý
entitle (v) /inˈtīd(ə)l/
đặt tiêu đề