đề minh họa 4 Flashcards
1
Q
connect with sb
A
tạo dựng mối quan hệ tốt với ai
2
Q
renown (n) /rɪˈnaʊn/
A
tiếng tăm, danh tiếng
3
Q
seasoned (adj) /ˈsiːznd/
A
giàu kinh nghiệm
4
Q
delve into /delv/
A
đào sâu, tìm hiểu kĩ
5
Q
serving (n) /ˈsɜːvɪŋ/
A
khẩu phần ăn
6
Q
immunity (n) /ɪˈmjuːnəti/
A
hệ miễn dịch
7
Q
chronic (adj) /ˈkrɒnɪk/
A
mãn tính
8
Q
sugary (adj) /ˈʃʊɡəri/
A
có nhiều dinh dưỡng
9
Q
whole grain
A
ngũ cốc nguyên hạt
10
Q
brown rice
A
gạo lứt
11
Q
oats (n) /əuts/
A
yến mạch
12
Q
matter (n) /ˈmætə(r)/
A
quan trọng
13
Q
engaging (adj) /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/
A
hấp dẫn, lôi cuốn
14
Q
swap st with sb
A
trao đổi cái gì với ai
- swap st for st
15
Q
binge eating (np) /bɪndʒ/
A
ăn uống vô độ
16
Q
cooperation (n) /kōˌäpəˈrāSHən/
A
sự hợp tác
17
Q
biodegradable (adj) /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/
A
tính phân hủy sinh hkcj
18
Q
culprits (n) /ˈkʌlprɪt/
A
thủ phạm