đề minh họa 6-4 Flashcards
1
Q
dynamic (n) /daɪˈnæmɪk/
A
động lực
2
Q
openly
A
một cách công khai
3
Q
Visibility (n) /ˌvɪzəˈbɪləti/
A
sự rõ ràng, minh bạch
4
Q
conform (v) /kənˈfɔːm/
A
Tuân theo
5
Q
glamorization (n) /glæmerai’zei∫n/
A
lý tưởng hóa
6
Q
flaunt (v) /flɔːnt/
A
khoe khoang
7
Q
ideal (adj) /aɪˈdiːəl/
A
lý tưởng
8
Q
unattainable (adj) /ˌʌnəˈteɪnəbl/
A
k thể đạt được
9
Q
substance abuse
A
lạm dụng chất kích thích
10
Q
self-esteem (n) /self i’sti:m/
A
lòng tự trọng
11
Q
detrimental (adj) /ˌdetrɪˈmentl/
A
có hại
12
Q
path
A
con đường, hướng đi
13
Q
underestimate (n, v) /ˌʌndərˈestɪmeɪt/
A
-sự đánh giá thấp
-đánh giá thấp