đề thực chiến số 11 Flashcards
bridge/narrow/close the gap
- thu hẹp khoảng cách
+ bridge the gap : tạo cầu nối để hiểu nhau hơn
+ narrow the gap : nhấn mạnh giảm bớt sự khác biệt ( giàu-nghèo, nam-nữ,..)
+ close the gap : giống narrow, nhưng khoảng cách gần như k còn
>< widen the gap
seasoned/experioned/pratical/skillful professional
- người chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm, thành thạo
absent-minded (adj) /’æbsənt’maindid/
đãng trí
= forgetful
fair-minded (adj) /’feə’maindid/
công bằng, vô tư
feeble-minded (adj) /’fi:bl’maindid/
kém thông minh
high-minded (adj) /’hai’maindid/
cao thượng
single-minded (adj) /’siηgl’maindid/
chuyên tâm, quyết tâm cao độ
strong-minded (adj) /’strɔη’maindid/
- có ý chí mạnh mẽ
= determind
assessment (n) /əˈsesmənt/
hành động đánh giá
= evaluation /ɪˌvæljuˈeɪʃn/
orientation (n) /ˌɔːriənˈteɪʃn/
sự định hướng
bring in
- giới thiệu, đưa vào sử dụng
= introduce
set out
bắt đầu thực hiện điều gì mục tiêu rõ ràng
kick off
= start
condensed (adj) /kənˈdenst/
cô đọng, súc tích
turbulent (n) /ˈtɜːbjələnt/
biến động, hỗn loạn, bất ổn
= unstable
sturdy (n) /ˈstɜːdi/
kiên cố, chắc chắn
drought (n) /draʊt/
hạn hán