đề minh họa 6-2 Flashcards
1
Q
disheartening (adj) /dɪsˈhɑːtnɪŋ/
A
làm nản lòng, thất vọng
2
Q
takes a backseat /ˈbækˈsit/
A
có ít tầm quan trọng hơn
3
Q
stigma (n)
A
sự kì thị, sự định kiến ( đánh giá, gán cho ai hay cái gì tiêu cực)
4
Q
fast-pace
A
có nhịp độ nhanh
5
Q
enrollment (n) /ɪnˈrəʊlmənt/
A
sự đăng ký, ghi danh, kết nạp
6
Q
celebrated (adj) /ˈselɪbreɪtɪd/
A
nổi tiếng, được tôn vinh
7
Q
demonstrate (v) /ˈdemənstreɪt/
A
chứng minh, thể hiện
8
Q
rigorously (adv) /ˈrɪɡərəsli/
A
- một cách nghiêm ngặt, khắt khe
- rigorous : nghiêm ngặt /ˈrɪɡərəs/
9
Q
testament (n) /ˈtestəmənt/
A
chứng minh, bằng chứng, di chúc
10
Q
prominence (n) /ˈprɒmɪnəns/
A
sự nổi bật
11
Q
medal (n) /ˈmedl/
A
huy chương
12
Q
tournament (n) /ˈtʊənəmənt/
A
giải đấu
13
Q
role model
A
hình mẫu
14
Q
take up st/ving
A
bắt đầu 1 sở thích ( thói quen, cv,..)
15
Q
instill (v) /ɪnˈstɪl/
A
- truyền đạt, làm thấm nhuần