unit 7 Flashcards
electronic book (n) /əˌlekˈtränik/
sách điện tử
ultimately (adv) /ˈəltəmətlē/
cuối cùng, thiết yếu
controversy (n) /ˈkäntrəˌvərsē/
sự tranh cãi, sự tranh luận
controversial (adv) /ˌkäntrəˈvərsēəl/
có thể gây ra tranh luận, tranh cãi
algorithm (n) /ˈalɡəˌriT͟Həm/
thuật toán
reputation (n) /ˌrepjuˈteɪʃn/
danh tiếng
chatbot (n) /ˈCHatˌbät/
hộp thoại
virtual assistant (n) /ˈvɜːtʃuəl/ /əˈsɪstənt/
trợ lý ảo
be in charge of st
phụ trách việc gì đó
draw attention to st
hướng sự chú ý đến cái gì
afford to do st
đủ khả năng (tài chính) để làm gì
put up
dựng lên
mean to do st
có ý định làm gì
- mean doing st : có nghĩa là phải làm gì
have a big social media presence
có sự hiện diện lớn trên mxh
offer discounts for st
giảm giá cái gì
in favor of st
ủng hộ cái gì
be guilty/ innocent of st
có tội/ vô tội
see s sharp rise
chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ
raise the question of st
đặt câu hỏi
free of charge
miễn phí
here to stay
trường tồn
as opposed to st
trái/ tương phản với