note 2 Flashcards
give off
thải ra ( mùi, khí, nhiệt, ánh sáng)
= emit/ release/ radiate/exude
eroded (adj) /ɪˈrəʊdɪd/
bị xói mòn ( đất)
famine (n) /ˈfæmɪn/
nạn đói
overflow (v) /ˌəʊvəˈfləʊ/
tràn bờ
fertilizer (n) /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/
phân bón
lethal /ˈliːθl/
gây chết người
=deadly
degradation (n) /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/
sự suy thoái
accord (n) /əˈkɔːd/
hiệp định, hiệp ước
determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/
xác định, quyết định, định đoạt
envision (v) /ɪnˈvɪʒn/
mường tượng, hình dung
substantially (adv) /səbˈstænʃəli/
đáng kể
mammals (n) /ˈmæml/
động vật có vú
arrest (v) /əˈrest/
bắt giữ
immerse (v) /ɪˈmɜːs/
chìm đắm
result from
bắt nguồn từ
=stem from
turn to sb for help
nhờ ai đó giúp đỡ
alarmingly (adv) /əˈlärmiNGlē/
một cách đáng báo động
disaprovingly (adv) /ˌdɪsəˈpruːvɪŋli/
một cách không tán thành
count on = back on = trust sb to do st
tin tưởng ai đó
depend on = rely on
trông cậy vào, dựa dẫm vào
introduce/pass/enact/impossible taxes/ regulation laws
ban hành thuế/ quy định/ luật
deplete/use up/exhause natural resources
dùng hết, làm cạn kiệt nguồn tài nguyên
immediate benefits /iˈmēdēət/
lợi ích trước mắt
contend with st
đương đầu với ( problem, difficult)