đề minh họa 5-2 Flashcards
enable (v) /ɪˈneɪbl/
cho phép, tạo đk, làm cho có khả năng
stay outdated /ˌaʊtˈdeɪtɪd/
bị lỗi thời
apparent (adj) /əˈpærənt/
rõ ràng
= obivious
refer (v) /rɪˈfɜː(r)/
đề cập đến
vastly (adj) /ˈvɑːstli/
rất, cực kỳ
common ground
điểm chung, sự đồng thuận giữa các bên
worldview (n) /ˌwərldˈvyo͞o/
thế giới quan
alienation (n) /ˌeɪliəˈneɪʃn/
sự xa lánh
mutual (adj) /ˈmjuːtʃuəl/
lẫn nhau
friction (n) /ˈfrɪkʃn/
sự xung đột
improbable (adj) /ɪmˈprɒbəbl/
khó xảy ra, k chắc có khả năng xảy ra
dialogue (n) /ˈdaɪəlɒɡ/
cuộc đối thoại
monologue (n) /ˈmɒnəlɒɡ/
độc thoại
perspective (n) /pəˈspektɪvs/
quan điểm
peer (n) /pɪə(r)/
cùng lứa
acknowledge (v) /əkˈnɒlɪdʒ/
thừa nhận, công nhận điều gì
circumstance (n) /ˈsɜːkəmstəns/
hoàn cảnh, trường hợp, tình huống