unit 8-2 Flashcards
Vulnerable (adj) /ˈvʌlnərəbl/
dễ bị tổn thương
nursery (n) /ˈnɜːsəri/
nơi dùng để nuôi dưỡng, bảo vệ, phát triển ( ao cá, vườn ươm,…)
Criterion (n) /kraɪˈtɪəriən/
tiêu chuẩn, tiêu chí ( số nhiều)
evaluate (v) /ɪˈvæljueɪt/
định giá, đánh giá
geographic range (np) /ˌdʒi.əˈɡræf.ɪk reɪndʒ/
phạm vi địa lý
mistreat (v) /ˌmɪsˈtriːt/
ngược đãi
spawn (v) /spɔːn/
đẻ trứng
occupancy (n) /ˈɒkjəpənsi/
sự cư ngụ, thời gian chiếm đóng
relate (v) /rɪˈleɪt/
liên quan
- relative (n/adj) : họ hàng, có liên quan
threaten (v) /ˈθretn/
hăm dọa, đe dọa
endangered (adj)
- có nguy cơ tuyệt chủng
- dangerous (adj) : nguy hiểm
- danger (n) : sự nguy hiểm
- endanger (v) : gây nguy hiểm
be home to sb/st
là nhà của ai, cái gì
be listed as sth
được liệt kê là
in order to/ so as to + V
= so that + clause
- để, nhằm mục đích làm gì đó
be on sale to do st
được bán để làm gì
raise fund/money for st
gây quỹ, quyên góp tiền cho
meet needs
đáp ứng nhu cầu
educate sb on/about st
giáo dục ai về
be classified as sth /ˈklæsɪfaɪd/
được phân loại như
breed in captivity
nuôi nhốt nhân giống