unit 6 Flashcards
1
Q
keep sb engaged in st
A
khiến ai đó tham gia cái gì
2
Q
give feedback on st
A
đưa ra phản hồi về
3
Q
in response to st
A
đáp lại điều gì
4
Q
react to st
A
phản ứng với cái gì
5
Q
make conversations
A
trò chuyện
6
Q
be capable of ving
A
có khả năng làm gì
7
Q
benefit from st
A
hưởng lợi từ cái gì
8
Q
mark a milestone in st
A
đánh dấu một cột mốc quan trọng trong cái gì
9
Q
provke (v) /prəˈvəʊk/
A
khiêu khích, kích động
10
Q
Stimulus (n) /ˈstɪmjələs/
A
sự kích thích, tác nhân kích thích
11
Q
ready-made (adj)
A
làm sẵn
12
Q
expect (v) /ɪkˈspekt/
A
mong đợi, kỳ vọng