đề thi thử 1 Flashcards
1
Q
outsourced human resources
A
nhân sự thuê ngoài
2
Q
put up with sb
A
chịu đựng ai
3
Q
living up to
A
đáp ứng mong đợi
4
Q
go down with
A
- mắc bệnh
- được đón nhận ntn
= suffer from = contract = come down with
5
Q
encounter (v) /ɪnˈkaʊntə(r)/
A
đối mặt với
= face
6
Q
popping up
A
xuất hiện nhanh chóng, mọc lên đột ngột
7
Q
drained (adj) /dreɪnd/
A
- mệt mỏi, kiệt sức, cạn kiệt
= exhausted