Đề minh họa 2 Flashcards
energetic (adj) /ˌenəˈdʒetɪk/
tràn đầy năng lượng, năng động
energetically (adv) /ˌenəˈdʒetɪkli/
một cách năng động
energize (v) /ˈenədʒaɪz/
tiếp thêm năng lượng
candidate (n) /ˈkændɪdət/
ứng viên
field (n) /fiːld/
lĩnh vực
shape (v) /ʃeɪp/
định hình
- in shape : có hình dáng đẹp
desire (v) /dɪˈzaɪə(r)/
mong muốn, khao khát
stands for
đại diện cho, viết tắt cho
eventually (adv) /ɪˈventʃuəli/
cuối cùng, rốt cuộc là
Alternatively (adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/
thay vào đó, hoặc
similarly (adv) /ˈsim(ə)lərlē/
tương tự
hinder (v) /ˈhɪndə(r) /
gây cản trở, ngăn chặn
- hinder sb from st
nurture (v) /ˈnɜːtʃə(r)/
nuôi dưỡng
bring something up
đề cập đến cái gì đó trong cuộc trò chuyện
nhắc đến gì đó
take sb/st for granted
xem nhẹ, xem thường ai đó
xem ai đó như lẽ hiển nhiên, không trân trọng
oversight (n) /ˈəʊvəsaɪt/
sự sơ suất
revise (v) /rɪˈvaɪz/
sửa lại
firsthand (adv, adj) /ˌfɜːstˈhænd/
trực tiếp
dramatically (adv) /drəˈmætɪkli/
đột ngột
rehabilitate (v) /ˌriːəˈbɪlɪteɪt/
phục hồi