đề minh họa 6 Flashcards
1
Q
forget + to v
A
- ai đó quên làm gì ( chưa làm)
- forget + ving : ai đó quên việc đã làm trong quá khứ ( đã xảy ra)
2
Q
dive into
A
đắm mình vào
3
Q
take pleasure in doing st
A
thích làm gì
4
Q
tropical (adj) /ˈtrɒpɪkl/
A
thuộc vùng nhiệt đới
5
Q
getaway (n) /ˈɡetəweɪ/
A
kỳ nghỉ
6
Q
soak st up
A
-tận hưởng, hòa mình vào
- hấp thụ ( ánh sáng, kk, nước,..)
7
Q
A
8
Q
keep sb/st out
A
- không cho vào
- keep out!! -> cấm vào
9
Q
turn sb/st out
A
- đuổi ai
- hóa ra
- sản xuất ra, tạo ra
- xuất hiện, có mặt
10
Q
make sb/st out
A
- nhìn, nghe, hiểu được ( dù khó khăn)
-> i couldnt make out what he saying - hiểu ai đó ( hành vi, ý nghĩa)
-> i can’t make her out, sometimes she so sweet, sometimes so distant
11
Q
senior (n) /ˈsiːniə(r)/
A
người cao tuổi
12
Q
companionship (n) /kəmˈpænjənʃɪp/
A
- sự đồng hành, ở bên
13
Q
elevate (v) /ˈelɪveɪt/
A
nâng cao ( mức độ, vị trí, tinh thần,..)
14
Q
be in the mood for st/ to do st
A
cảm thấy có hứng làm gì
15
Q
partner with sb/st
A
hợp tác với ai/ cái gì