family 4 Flashcards
raise/bring up/ nurture the child
nuôi nấng một đứa trẻ
impose on sb
áp đặt lên ai đó
split/ divide/ handle household chores
phân chia việc nhà
do the heavy lifting
làm việc nặng nhọc
share financial burden
chia sẻ gánh nặng về tài chính
be responsible for household finances
chịu trách nhiệm về tài chính gia đình
significant other
người đặc biệt quan trọng, bạn đời
drift apart from
trở nên xa cách với ai
weigh up the pros and cons
cân nhắc những ưu và nhược điểm
have a profound Influence on /prəˈfaʊnd ˈɪnfluəns/
có ảnh hưởng sâu sắc lên..
wear the pants
giành quyền kiểm soát
close ranks/stick up for each other
ủng hộ và bảo vệ nhau
an accident of birth
đạt được điều gì nhờ gia đình
with a silver spoon in my mouth
sinh ra trong gia đình giàu sang
sweet nothings
những lời có cánh
fight like cat and dog
như chó với mèo