đề minh họa 4-1 Flashcards
confine (v) /kənˈfaɪn/
giới hạn, hạn chế
quantity (n) /ˈkwɒntəti/
số lượng
capacity (n) /kəˈpæsəti/
dung tích
by virtue of /ˈvɜːtʃu:/
do bởi, nhờ vào
in the face of
bất chấp, đối mặt với
makeover (n) /ˈmeɪkəʊvər/
sự cải tạo
mindful (adj) /ˈmaɪndfl/
có ý thức
in advance
trước, sớm hơn so với một thời điểm nào đó
define (v) /dɪˈfaɪn/
xác định
intensity (n) /ɪnˈtensəti/
độ mạnh, cường độ
specific (adj) /spəˈsɪfɪk/
cụ thể, chi tiết
catch up
gặp gỡ, tụ tập
pick sb/st out
chọn ai/ cái gì cẩn thân từ 1 nhóm
literacy (n) /ˈlɪtərəsi/
khả năng đọc viết
microplastic (n) /ˈmaɪkrəʊplæstɪk/
vi nhựa
( nhỏ hơn 5mm, do kq quá trình sản xuất cn)
break down into
phân tách, chia nhỏ thành
pose
tạo ra một vấn đề, mối nguy
- pose a threat/risk/danger
funding (n) /ˈfəndiNG/
nguồn vốn, quỹ
twisted in /ˈtwistəd/
- mắc vào, xoắn vào cái gì
- dính dáng, cuốn vào điều gì
= entangled in /ɪnˈtæŋɡld/ ( nghiêm trọng hơn)
negligible (adj) /ˈneɡlɪdʒəbl/
không đáng kể
accumulate (v) /əˈkjuːmjəleɪt/
tích lũy