unit 7 Flashcards
(20 cards)
publicity (n) /pəˈblisədē/
sự công khai, sự quan tâm chú ý của công chúng
advert (n) /ˈadˌvərt/
quảng cáo
presence (n) /ˈprezns/
sức thu hút, sức ảnh hưởng
broadcast (n) /’brɔ:dkæ:st/
chương trình phát sóng
discount (n) /ˈdɪskaʊnt/
sự hạ giá
distribute (v) /dɪˈstrɪbjuːt/
phân phối
fact- check
kiểm chứng thông tin
social media site
trang web truyền thông xã hội
bias (n) /ˈbaɪəs/
thiên vị, thiên kiến
mass media
phương tiện truyền thông đại chúng
digital billboard (np) /ˈdijədl ˈbilˌbôrd/
bảng quảng cáo kỹ thuật số
the press
báo chí
visual (adj) /ˈviZH(ə)wəl/
bằng/ có hình ảnh
run comercial (v) /kəˈmərSHəl/
chạy quảng cáo
spread (n) /spred/
lan truyền
publication (n) /ˌpəbləˈkāSH(ə)n/
sự xuất bản, sự công bố
digital media (n) /ˈdijədl ˈmēdēə/
phương tiện kỹ thuật số
informative (adj) /inˈfôrmədiv/
giàu thông tin
via (v) /vīə/
thông qua
city-wide
toàn thành phố