đề minh họa 5-1 Flashcards
take the leap
mạo hiểm thử điều gì đó, bước khỏi vùng an toàn
from scratch /skrætʃ/
từ con số 0
worthwhile (adj) /ˌwɜːθˈwaɪl/
xứng đáng
tough (adj) /tʌf/
khó khăn
reliance (n) /rɪˈlaɪəns/
sự phụ thuộc, dựa dẫm vào
epidemic (n) /ˌepɪˈdemɪk/
dịch bệnh
underdeveloped (adj) /ˌʌndədɪˈveləpt/
kém phát triển
tuberculosis (TB) (n) /tjuːˌbɜːkjuˈləʊsɪs/
lao phổi
advocacy (n) /ˈædvəkəsi/
sự ủng hộ, vận động
entity (n) /ˈentəti/
tổ chức, đơn vị
crisis (n) /ˈkraɪsɪs/
sự khủng hoảng
assist (v) /əˈsɪst/
hỗ trợ, giúp đỡ, cộng sự
expert (n) /ˈekspɜːt/
chuyên gia
apart from
ngoại trừ ai/ cái gì
tackle (v) /ˈtækl/
xử lý
at the forefont
đi đầu một lĩnh vực
in-depth (adj) /ˌinˈdepTH/
chi tiết, kỹ lưỡng, chuyên sâu
ever-changing (adj) /’evə,t∫eindʒiη/
không ngừng thay đổi
accurate (adj) /ˈækjərət/
chính xác, đúng đắn
competitive (adj) /kəmˈpetətɪv/
tính cạnh tranh
stay informed
luôn cập nhật thông tin