đề minh họa 2-2 Flashcards
launch (v) /lɔːntʃ/
ra mắt
accomplish (v) /əˈkʌmplɪʃ/
hoàn thành, đạt được
wear and tear (collo)
hao mòn theo thời gian
mass tourism /mæs ˈtʊərɪzəm/
du lịch đại chúng
phenomenon (n) /fəˈnɒmɪnən/
hiện tượng
evenly (adv) /ˈiːvnli/
một cách đều đặn
noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/
đáng chú ý, dễ nhận thấy
= prominent /ˈprämən(ə)nt/ ( nổi bật)
coastal (n) /ˈkəʊstl/
thuộc về ven biển
revenue (n) /ˈrevənjuː/
thu nhập
driver (n)
yếu tố thúc đẩy
initiative (n) /ɪˈnɪʃətɪv/
sáng kiến
Inevitable (adj) /ɪnˈevɪtəbl/
không thể tránh khỏi, chắc chắn xảy ra
strain (n) /streɪn/
gánh nặng
=pressure
adversely (adv) /ˈædvɜːsli/
bất lợi, một cách tiêu cực
align with /əˈlaɪn/
phù hợp với, thống nhất với
particularly (adv) /pəˈtɪkjələli/
một cách đặc biệt
financial (n) /faɪˈnænʃl/
tài chính, thuộc về tài chính
directly (adv) /dəˈrektli/
một cách trực tiếp
paycheck (n) /ˈpāˌCHek/
tiền lương ( theo chu kỳ: tuần, tháng…)
bridge the gap
thu hẹp khoảng cách, sự khác biệt giữa hai bên ( quan điểm, thế hệ,..)
drawback (n) /ˈdrôˌbak/
nhược điểm