unit 6 Flashcards
1
Q
change (n)
A
tiền lẻ
2
Q
stunning (adj)
A
tuyệt đẹp
3
Q
occasion
A
dịp
4
Q
disgusting
A
kinh tởm
5
Q
manners
A
lịch sự
6
Q
rude (adj)
A
thô lỗ
7
Q
yawn
A
ngáp
8
Q
taboo
A
điều cấm kị
9
Q
norm
A
chuẩn mực
10
Q
bow
A
cúi chào
11
Q
punctuality
A
sự đúng giờ