28. Có - Không Flashcards
Có một công viên.
There is a park.
Có một vấn đề.
There is a problem.
Có nhiều cửa hàng tiện lợi.
There are convenience stores.
Có quá nhiều thứ phải làm trong ngày hôm nay.
There are so many things to do today.
Có vài chiếc xe hơi trong công viên.
There are a few cars in the park.
Chẳng có chỗ nào đậu xe cả.
There’s no parking lot.
Chẳng có ngọn núi nào cả.
There’s no mountain.
Chẳng có ai nói chuyện cùng cả.
There’s no one to talk with.
Chẳng có chút đồ nào để ăn cả.
There’s no food to eat.
Chẳng còn cái vé nào nữa cả.
There’s no ticket left.
Không cần phải lo lắng về điều đó đâu.
There is no need to worry about it.
Không cần phải gọi điện lại cho anh ta đâu.
There is no need to call him back.
Không cần phải mua chiếc máy tính cá nhân khác đâu.
There is no need to buy another laptop.
Không cần phải mua cà phê cho anh ta đâu.
There is no need to buy him coffee.
Không cần phải xem chương trình đó đâu.
There is no need to watch that show.