10. Tôi muốn - Tồi không muốn Flashcards
Tôi muốn đi xem phim.
I want to go to see a movie.
Tôi muốn ngắm cảnh.
I want to enjoy the view.
Tôi muốn nói chuyện.
I want to have a talk.
Tôi muốn uống cà phê.
I want to drink coffee.
Tôi muốn giảm cân.
I want to lose weight.
Tôi muốn có một công việc.
I want to get a job.
Tôi không muốn uống.
I don’t want to drink.
Tôi không muốn thua trò này.
I don’t want to lose the game.
Tôi không muốn bỏ lỡ cảnh này.
I don’t want to miss the scene.
Tôi không muốn làm cậu thất vọng.
I don’t want to disappoint you.
Tôi không muốn tham gia câu lạc bộ này.
I don’t want to join the club.
Tôi chỉ muốn ngủ thôi.
I just wanted to sleep.
Tôi chỉ muốn đi dạo thôi.
I just wanted to take a walk.
Tôi chỉ muốn học nấu ăn thôi.
I just wanted to learn to cook.
Tôi chỉ muốn làm cậu vui thôi.
I just wanted to make you happy.