07. Tâm trạng, trạng thái Flashcards
1
Q
Tôi thấy thoải mái.
A
I feel comfortable.
2
Q
Tôi thấy sảng khoái.
A
I feel refreshed.
3
Q
Tôi thấy rất ổn.
A
I feel good.
4
Q
Tôi thấy tốt hơn/khoẻ hơn.
A
I feel better.
5
Q
Tôi thấy mệt.
A
I feel tired.
6
Q
Tôi thấy căng thẳng.
A
I feel stressed.
7
Q
Tôi thấy lo lắng.
A
I feel nervous.
8
Q
Điều đó làm tôi cảm thấy thoải mái.
A
It makes me feel comfortable.
9
Q
Điều đó làm tôi cảm thấy sảng khoái.
A
It makes me feel refreshed.
10
Q
Điều đó làm tôi thấy tệ.
A
It makes me feel bad.
11
Q
Nó làm tôi thấy đói bụng.
A
It makes me feel hungry.
12
Q
Nó làm tôi thấy khó chịu.
A
It makes me feel frustrated.
13
Q
Điều đó làm tôi cảm thấy xấu hổ/ngại ngùng.
A
It makes me feel embarrassed.
14
Q
Tôi muốn xem ti vi.
A
I feel like watching TV.
15
Q
Tôi muốn nấu ăn.
A
I feel like cooking.