08. Miêu tả tình huống Flashcards
Thật là đông đúc/yên tĩnh/ồn ào.
It’s crowded/quiet/loud.
Trời nhiều mây/ẩm ướt.
It’s cloudy/humid.
Thật tươi sáng/đầy màu sắc.
It’s bright/colorful.
Thật hấp dẫn/thú vị/vui nhộn/hài hước.
It’s exciting/interesting/fun/funny.
Thật thư giãn/ấn tượng/thú vị.
It’s relaxing/impressive/enjoyable.
Thật khó chịu/phiền hà tuyệt vời.
It’s frustrating/bothering/amazing.
Thật đơn giản/phức tạp/khó khăn.
It’s simple/complicated/hard.
Thật thoải mái/thuận tiện/hữu ích.
It’s comfortable/convenient/helpful.
Thật chân thực/vui/ý nghĩa.
It’s realistic/nice/meaningful.
Thật thư giãn khi xem ti vi.
It’s relaxing to watch TV.
Thật thú vị khi chơi điện tử.
It’s enjoyable to play games.
Thật vui khi nói chuyện với bạn bè.
It’s nice to talk with friends.
Thật hữu ích khi đọc sách.
It’s helpful to read books.
Thật đơn giản khi vẽ tranh.
It’s simple to draw pictures.
Thật phức tạp khi giải quyết vấn đề.
It’s complicated to solve problems.