09. Thích - Ghét Flashcards
Tôi thích nói chuyện.
I like to talk. / I like talking.
Tôi không thích đi mua sắm.
I don’t like to go shopping. / I don’t like going shopping.
Tôi rất thích chơi đá banh.
I love to play soccer. / I love playing soccer.
Tôi ghét điều đó.
I hate it.
Tôi ghét mặc đồng phục trường.
I hate wearing a school uniform.
Tôi thích chơi cầu lông.
I enjoy playing badminton.
Việc tôi yêu thích là xem ti vi.
My favorite thing is watching TV.
Việc tôi ghét nhất là đi mua đồ tạp hoá.
My least favorite thing is going grocery shopping.
Tôi thích xem ti vi hơn.
I prefer watching TV. / I prefer to watch TV.
Tôi thích đọc sách hơn.
I prefer reading.
Tôi thích xem phim hơn.
I prefer seeing a movie.
Tôi thích nghỉ ngơi ở nhà hơn.
I prefer resting at home.
Tôi thích đi ăn ngoài hơn.
I prefer eating out.
Tôi thích chơi game với các bạn khác hơn.
I prefer playing games with others.