22. Vị trí - Địa điểm Flashcards
Nó nằm ở dưới lòng đất.
It is underground.
Nó ở cạnh thư viện.
It’s next to the library.
Nó ở giữa cửa hàng tạp hóa và hiệu thuốc.
It’s between the grocery store and the pharmacy.
Nó ở phía trước tòa nhà.
It’s in front of the building.
Nó ở phía sau công viên.
It’s behind the park.
Rạp chiếu phim ở bên kia đường.
A cinema is across the street.
Cửa hàng hoa nằm ở ngay góc phố.
The flower shop is just around the corner.
Tôi xem ti vi ở nhà/ở chỗ làm.
I watch TV at home/at work.
Tôi đọc sách ở phòng riêng/ở cơ quan.
I read in my room/in my house.
Tôi chơi điện tử ở chỗ bạn tôi.
I play games at my friend’s place.
Tôi ăn tối ở nhà chú tôi.
I have dinner at my uncle’s house.
Tôi uống cùng bạn bè quán bar.
I have a drink with my friends at a bar.
Tôi gửi tin nhắn khi ở trong phòng khách.
I send a text message in the living room.
Tôi trò chuyện cùng bạn bè ở quán cà phê.
I chat with my friends in the cafeteria.
Tôi đậu xe hơi ở gần nhà tôi/gần cơ quan tôi.
I park my car near my house/near my office.