22. Vị trí - Địa điểm Flashcards

1
Q

Nó nằm ở dưới lòng đất.

A

It is underground.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nó ở cạnh thư viện.

A

It’s next to the library.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Nó ở giữa cửa hàng tạp hóa và hiệu thuốc.

A

It’s between the grocery store and the pharmacy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nó ở phía trước tòa nhà.

A

It’s in front of the building.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nó ở phía sau công viên.

A

It’s behind the park.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Rạp chiếu phim ở bên kia đường.

A

A cinema is across the street.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Cửa hàng hoa nằm ở ngay góc phố.

A

The flower shop is just around the corner.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tôi xem ti vi ở nhà/ở chỗ làm.

A

I watch TV at home/at work.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tôi đọc sách ở phòng riêng/ở cơ quan.

A

I read in my room/in my house.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tôi chơi điện tử ở chỗ bạn tôi.

A

I play games at my friend’s place.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Tôi ăn tối ở nhà chú tôi.

A

I have dinner at my uncle’s house.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tôi uống cùng bạn bè quán bar.

A

I have a drink with my friends at a bar.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tôi gửi tin nhắn khi ở trong phòng khách.

A

I send a text message in the living room.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tôi trò chuyện cùng bạn bè ở quán cà phê.

A

I chat with my friends in the cafeteria.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tôi đậu xe hơi ở gần nhà tôi/gần cơ quan tôi.

A

I park my car near my house/near my office.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tôi chạy bộ ở công viên.

A

I jog in the park.

17
Q

Tôi tới quán cà phê tại khu tôi ở.

A

I go to a coffee shop in my neighborhood.

18
Q

Tôi tập thể dục ở phòng tập.

A

I work out at the gym.

19
Q

Tôi đi xem phim ở khu trung tâm thành phố.

A

I go to see a movie in the downtown area.

20
Q

Ông bà tôi làm ruộng ở quê.

A

My grandparents farm in the country.