02. Đời sống sinh hoạt 2 Flashcards
dành một tiếng để chơi game
spend an hour playing games
dành rất nhiều tiền để mua quần áo
spend a lot of money shopping for clothes
dành một chút tiền vào việc A
spend little money on A
Thật là tốn thời gian. / Thật là tốn tiền.
It’s a waste of time. / It’s a waste of money.
nói chuyện điện thoại
talk on the phone
gọi điện thoại
make a call
gửi tin nhắn / nhắn tin
send a text message / text
để lại lời nhắn / để lại thư thoại
leave a text message / leave a voicemail
gọi lại cho ai đó
return a call
xem ti vi trên điện thoại
watch TV on my phone
nghe nhạc trên điện thoại
listen to music on my phone
kiểm tra email trên điện thoại
check my email on my phone
chọn một cuốn sách
choose a book / pick a book
xếp hàng chờ đợi
wait in line
trả tiền cho món hàng
pay for the item