21. Xa - Gần Flashcards
Nó gần lắm.
It’s close.
Nó gần nhà tôi.
It’s close to my house.
Nó gần chỗ tôi.
It’s close to my place.
Nó gần cơ quan tôi.
It’s close to my office.
Nó xa lắm.
It’s far away.
Nó xa nhà tôi.
It’s far from my house.
Nó xa chỗ tôi.
It’s far from my place.
Nó xa cơ quan tôi.
It’s far from my office.
Đi xe buýt tới đó mất 30 phút.
It takes 30 minutes by bus.
Đi xe hơi tới đó mất một giờ.
It takes one hour by car.
Đi tàu điện ngầm tới đó mất 40 phút.
It takes 40 minutes by subway.
Đi máy bay tới đó mất 12 tiếng.
It takes 12 hours by plane.
Nó cách hiệu sách vài căn/toà/dãy nhà.
It’s a couple of blocks away from the bookstore.
Từ cơ quan tôi đi bộ đến đó mất 10 phút.
It’s 10 minute walk from my office.
Từ nhà tôi tới cơ quan mất 30 phút đi bộ.
The office is a 30 minute walk away from my house.