13. Mẫu câu cần thiết: I can’t Flashcards
Tôi nôn đi xem ca nhạc.
I can’t wait to go to the concert.
Tôi mong sớm được gặp bạn.
I can’t wait to meet you.
Tôi nôn đọc cuốn sách đó.
I can’t wait to read a book.
Tôi mong sớm được đi nghỉ mát.
I can’t wait to go on the vacation.
Tôi không đủ tiền để mua xe hơi mới.
I can’t afford to buy new car.
Tôi không đủ tiền để học bằng MBA.
I can’t afford to get an MBA.
Tôi không đủ tiền để sống ở Seoul.
I can’t afford to live in Seoul.
Tôi không đủ tiền để ở khách sạn.
I can’t afford to stay at the hotel.
Tôi không thể tin nó là thật.
I can’t believe it’s true.
Tôi không thể tin nổi là ổng đã nói dối.
I can’t believe he lied.
Tôi không thể tin nổi là cái đó đã bán hết rồi.
I can’t believe it’s sold out.
Tôi không thể tin nổi là cổ đã 40 tuổi rồi.
I can’t believe she’s forty.
Em không thể ngừng nghĩ về anh.
I can’t stop thinking about you.
Tôi không thể ngừng ăn đêm được.
I can’t stop eating at night.
Tôi không thể ngừng chơi game được.
I can’t stop playing games.