14. Làm tốt. Làm không tốt. Flashcards

1
Q

Tôi rất giỏi nhắn tin.

A

I’m good at texting.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tôi không giỏi nhắn tin.

A

I’m not good at texting.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tôi rất biết thấu hiểu.

A

I’m good at understanding.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tôi rất biết chọn phim hay.

A

I’m good at picking a good movie.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tôi rất giỏi đạp xe.

A

I’m good at riding a bike.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tôi rất giỏi chụp ảnh.

A

I’m good at taking pictures.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tôi là người biết lắng nghe.

A

I’m a good listener.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tôi là một ca sỹ hát rất hay.

A

I’m a good singer.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tôi là một vũ công giỏi.

A

I’m a good dancer.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tôi là một đầu bếp giỏi.

A

I’m a good cook.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Tôi là một người giỏi nói chuyện.

A

I’m a good talker.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tôi là một tài xế lành nghề.

A

I’m a good driver.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tôi quá mệt đến nỗi không thể xem phim được.

A

I’m too tired to watch a movie.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tôi quá lười đến mức không muốn đi chạy bộ.

A

I’m too lazy to go jogging.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tôi quá no đến nỗi không thể thêm cái pizza đó.

A

I’m too full to eat that pizza.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tôi quá tuổi để đi tàu lượn rồi.

A

I’m too old to go on a ride.

17
Q

Tôi quá béo nên không thể đi nhanh được.

A

I’m too fat to walk fast.

18
Q

Tôi quá nghèo nên không thể mua nổi chiếc xe hơi ấy.

A

I’m too poor to buy the car.

19
Q

Tôi quá bận nên không thể đi du lịch được.

A

I’m too busy to go on a trip.

20
Q

Tôi còn quá trẻ để hiểu được bố tôi.

A

I’m too young to understand my father.