14. Làm tốt. Làm không tốt. Flashcards
Tôi rất giỏi nhắn tin.
I’m good at texting.
Tôi không giỏi nhắn tin.
I’m not good at texting.
Tôi rất biết thấu hiểu.
I’m good at understanding.
Tôi rất biết chọn phim hay.
I’m good at picking a good movie.
Tôi rất giỏi đạp xe.
I’m good at riding a bike.
Tôi rất giỏi chụp ảnh.
I’m good at taking pictures.
Tôi là người biết lắng nghe.
I’m a good listener.
Tôi là một ca sỹ hát rất hay.
I’m a good singer.
Tôi là một vũ công giỏi.
I’m a good dancer.
Tôi là một đầu bếp giỏi.
I’m a good cook.
Tôi là một người giỏi nói chuyện.
I’m a good talker.
Tôi là một tài xế lành nghề.
I’m a good driver.
Tôi quá mệt đến nỗi không thể xem phim được.
I’m too tired to watch a movie.
Tôi quá lười đến mức không muốn đi chạy bộ.
I’m too lazy to go jogging.
Tôi quá no đến nỗi không thể thêm cái pizza đó.
I’m too full to eat that pizza.