04. Khi là ~ Khi ~ (Hiện tại) Flashcards
1
Q
Khi tôi buồn
A
When I’m down
2
Q
Khi tôi căng thẳng
A
When I’m stressed out
3
Q
Khi tôi mệt mỏi
A
When I’m tired
4
Q
Khi tôi buồn chán
A
When I’m bored
5
Q
Khi tôi buồn ngủ
A
When I’m sleepy
6
Q
Khi tôi lo lắng
A
When I’m nervous
7
Q
Khi tôi một mình
A
When I’m alone
8
Q
Khi tôi thất vọng
A
When I’m depressed
9
Q
Khi tôi xấu hổ / ngại ngùng
A
When I’m embarrassed
10
Q
Khi tôi tức giận
A
When I’m angry / When I’m upset
11
Q
Khi tôi gặp bạn bè
A
When I meet my friends
12
Q
Khi tôi có thời gian
A
When I have time
13
Q
Khi tôi có tiền
A
When I have money
14
Q
Khi tôi muốn đi ăn ngoài (quán/nhà hàng)
A
When I want to eat out
15
Q
Khi tôi nói chuyện điện thoại
A
When I talk on the phone