11. Hài lòng, tự tin, lo lắng Flashcards
Tôi hài lòng với chính mình.
I’m happy with myself.
Tôi hài lòng với công việc của mình.
I’m happy with my job.
Tôi hài lòng với chiếc xe hơi của mình.
I’m happy with my car.
Tôi tự tin với cách làm của mình.
I’m confident with my way.
Tôi tự tin với ý tưởng của mình.
I’m confident with my idea.
Tôi thấy hài lòng.
I’m satisfied.
Tôi hài lòng với điều đó.
I’m satisfied with it.
Tôi hài lòng với kết quả này.
I’m satisfied with the results.
Tôi hài lòng với hiện tại (hoặc món quà này).
I’m satisfied with the present.
Tôi hài lòng với điểm số này.
I’m satisfied with the score.
Tôi hài lòng với cân nặng của mình.
I’m satisfied with my weight.
Tôi lo lắng về điều đó.
I worry about it. / I’m worried about it.
Tôi lo rằng mình sẽ mất tiền.
I worry about losing money.
Tôi lo rằng mình sẽ thi trượt.
I worry about failing the exam.
Tôi lo rằng mình sẽ tới muộn.
I worry about being late.