11. Hài lòng, tự tin, lo lắng Flashcards

1
Q

Tôi hài lòng với chính mình.

A

I’m happy with myself.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tôi hài lòng với công việc của mình.

A

I’m happy with my job.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tôi hài lòng với chiếc xe hơi của mình.

A

I’m happy with my car.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tôi tự tin với cách làm của mình.

A

I’m confident with my way.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tôi tự tin với ý tưởng của mình.

A

I’m confident with my idea.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tôi thấy hài lòng.

A

I’m satisfied.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tôi hài lòng với điều đó.

A

I’m satisfied with it.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tôi hài lòng với kết quả này.

A

I’m satisfied with the results.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tôi hài lòng với hiện tại (hoặc món quà này).

A

I’m satisfied with the present.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tôi hài lòng với điểm số này.

A

I’m satisfied with the score.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Tôi hài lòng với cân nặng của mình.

A

I’m satisfied with my weight.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tôi lo lắng về điều đó.

A

I worry about it. / I’m worried about it.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tôi lo rằng mình sẽ mất tiền.

A

I worry about losing money.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tôi lo rằng mình sẽ thi trượt.

A

I worry about failing the exam.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tôi lo rằng mình sẽ tới muộn.

A

I worry about being late.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tôi lo rằng mình sẽ tăng cân.

A

I worry about gaining weight.

17
Q

Bạn không phải lo về việc mất tiền đâu.

A

You don’t have to worry about losing money.

18
Q

Bạn không phải lo về việc thi trượt đâu.

A

You don’t have to worry about failing the exam.

19
Q

Bạn không phải lo về việc tới muộn đâu.

A

You don’t have to worry about being late.

20
Q

Bạn không phải lo về việc tăng cân đâu.

A

You don’t have to worry about gaining weight.