01. Đời sống sinh hoạt 1 Flashcards
1
Q
thức giấc
A
wake up
2
Q
ngủ dậy
A
get up
3
Q
dậy muộn
A
sleep in
4
Q
rửa mặt / rửa tay
A
wash my face / wash my hands
5
Q
đánh răng
A
brush my teeth
6
Q
rời khỏi nhà
A
leave my house
7
Q
về nhà
A
get back home / come home
8
Q
đi làm
A
leave for work / go to work
9
Q
rời cơ quan
A
leave the office
10
Q
xem ti vi một mình
A
watch TV alone / watch TV by oneself
11
Q
đi công viên với cả nhà
A
go to the park with my family
12
Q
nói chuyện với bạn bè
A
chat with my friends
13
Q
nghỉ ngơi
A
get some rest / relax
14
Q
uống (nước, rượu, bia, đồ uống khác)
A
have a drink
15
Q
đi dạo
A
go for a walk