15. Khi là ~ Khi làm (quá khứ) Flashcards
Khi tôi còn là một đứa trẻ
When I was a kid
Khi tôi học tiểu học
When I was in elementary school
Khi tôi học cấp hai
When I was in middle school
Khi tôi học cấp ba
When I was in high school
Khi tôi học cao đẳng
When I was in college
Khi tôi lên bảy
When I was seven
Khi tôi còn ở trong quân đội
When I was in the army
Khi tôi lớn lên
As I got older
Theo thời gian
As time went by
Khi tôi vào đại học
When I got into the university
Lần đầu tiên tôi đi xem ca nhạc
The first time I went to a concert
Lần đầu tiên tôi gặp anh ấy
The first time I met him
Lần đầu tiên tôi lái xe hơi
The first time I drove
Lần đầu tiên tôi đi làm
The first time I went to work
Lần cuối tôi xem ti vi
The last time I watched TV
Lần cuối tôi đi xem ca nhạc
The last time I went to a concert
Lần cuối tôi đi trượt tuyết
The last time I went skiing
Lần cuối tôi đi đến bãi biển
The last time I went to the beach
Lần cuối tôi đi du lịch
The last time I took a trip
Lần cuối tôi đi tập thể dục
The last time I worked out