15. Khi là ~ Khi làm (quá khứ) Flashcards
1
Q
Khi tôi còn là một đứa trẻ
A
When I was a kid
2
Q
Khi tôi học tiểu học
A
When I was in elementary school
3
Q
Khi tôi học cấp hai
A
When I was in middle school
4
Q
Khi tôi học cấp ba
A
When I was in high school
5
Q
Khi tôi học cao đẳng
A
When I was in college
6
Q
Khi tôi lên bảy
A
When I was seven
7
Q
Khi tôi còn ở trong quân đội
A
When I was in the army
8
Q
Khi tôi lớn lên
A
As I got older
9
Q
Theo thời gian
A
As time went by
10
Q
Khi tôi vào đại học
A
When I got into the university
11
Q
Lần đầu tiên tôi đi xem ca nhạc
A
The first time I went to a concert
12
Q
Lần đầu tiên tôi gặp anh ấy
A
The first time I met him
13
Q
Lần đầu tiên tôi lái xe hơi
A
The first time I drove
14
Q
Lần đầu tiên tôi đi làm
A
The first time I went to work
15
Q
Lần cuối tôi xem ti vi
A
The last time I watched TV