03. Đi để ~ (Hoạt động) Flashcards
1
Q
đi mua sắm
A
go shopping
2
Q
đi chạy bộ
A
go jogging
3
Q
đi dạo
A
go walking
4
Q
đi chơi bowling
A
go bowling
5
Q
đi trượt tuyết
A
go skiing
6
Q
đi trượt ván trên tuyết
A
go snowboarding
7
Q
đi bơi
A
go swimming
8
Q
đi leo núi
A
go hiking
9
Q
đi câu cá
A
go fishing
10
Q
đi tới hộp đêm
A
go clubbing
11
Q
đi xem phim
A
go to see a movie
12
Q
đi xem ca nhạc
A
go to concerts
13
Q
đi tiệm bách hoá
A
go to a department store
14
Q
đi ăn tiệc
A
go to a party
15
Q
đi xem kịch
A
go to a play