27. Lí do - Mục đích Flashcards
Tôi thích xem ti vi vì điều đó giúp tôi giải tỏa căng thẳng.
I like watching TV because it releases stress.
Tôi thích điều đó vì tôi có thể quên đi mọi thứ.
I like it because I can forget things.
Tôi thích điều đó vì nó rất thư giãn.
I like it because it’s relaxing.
Tôi thích điều đó vì nó rất vui nhộn.
I like it because it’s fun.
Tôi thích điều đó vì nó khiến tôi thấy buồn cười.
I like it because it makes me laugh.
Tôi đọc các bài báo vì nhờ đó tôi có thể biết được điều gì đang diễn ra.
I read articles because I can learn what happens.
Tôi đi tàu vì nó rất tiện lợi.
I take the train because it’s convenient.
Tôi thích xem phim tài liệu vì từ đó tôi có thể học được những kiến thức mới mẻ.
I like documentaries because I can get new knowledge.
Tôi truy cập trang web ấy vì những lời bình luận ở đó.
I visit the site because of its comments.
Tôi xem ti vi để biết thêm một số thông tin.
I watch TV to get some information.
Tôi viết lách để giải tỏa căng thẳng.
I write to release stress.
Tôi đi ngắm nghía các mặt hàng để giết thời gian.
I do window shopping to kill time.
Tôi đọc truyện tranh để giải trí.
I read cartoons to have fun.
Tôi chạy bộ để giảm cân.
I Jog to lose weight.
Tôi đi ra ngoài để gặp gỡ bạn bè.
I go out to meet my friends.
Tôi nghe nhạc để giữ cho mình thư thái.
I listen to music to calm down.
Tôi đi đạp xe để hít thở không khí trong lành.
I ride a bike to get fresh air.
Tôi nói chuyện với gia đình mình để gần gũi với họ hơn.
I talk with my family to have quality time.
Tôi không đi ăn ngoài để tiết kiệm tiền.
I don’t eat out to save money.