23. Ý kiến - Suy nghĩ Flashcards
Tôi nghĩ về điều đó.
I think about it.
Tôi nghĩ về tương lai của mình.
I think about my future.
Tôi nghĩ về vấn đề đó.
I think about the problem.
Tôi nghĩ về lời đề nghị đó.
I think about the offer.
Tôi nghĩ điều đó rất quan trọng.
/ điều đó sai rồi.
I think it’s important / it’s wrong.
Tôi suy ngẫm khi có thời gian.
I think when I have time.
Tôi đang cân nhắc về chuyện thay đổi công việc. / Tôi đang suy nghĩ về chuyện thay đổi công việc.
I’m considering changing my job. / I’m thinking of changing my job.
Tôi đang cân nhắc về việc tham dự câu lạc bộ.
I’m considering joining the club.
Tôi đang cân nhắc về việc đi nghỉ mát.
I’m considering taking a vacation.
Tôi đang cân nhắc về việc đi du lịch.
I’m considering going on a trip.
Tôi đang cân nhắc về việc mua xe hơi mới.
I’m considering buying a new car.
Tôi đang cân nhắc về việc chuyển tới chỗ khác.
I’m considering moving to another place.
Tôi không nghĩ điều đó là đúng đâu.
I don’t think that’s true.
Tôi không nghĩ điều đó là xứng đáng.
I don’t think it’s worth it.
Tôi không nghĩ rằng là mình có thể làm được.
I don’t think I can do it.