23. Ý kiến - Suy nghĩ Flashcards

1
Q

Tôi nghĩ về điều đó.

A

I think about it.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tôi nghĩ về tương lai của mình.

A

I think about my future.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tôi nghĩ về vấn đề đó.

A

I think about the problem.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tôi nghĩ về lời đề nghị đó.

A

I think about the offer.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tôi nghĩ điều đó rất quan trọng.

/ điều đó sai rồi.

A

I think it’s important / it’s wrong.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tôi suy ngẫm khi có thời gian.

A

I think when I have time.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tôi đang cân nhắc về chuyện thay đổi công việc. / Tôi đang suy nghĩ về chuyện thay đổi công việc.

A

I’m considering changing my job. / I’m thinking of changing my job.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tôi đang cân nhắc về việc tham dự câu lạc bộ.

A

I’m considering joining the club.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tôi đang cân nhắc về việc đi nghỉ mát.

A

I’m considering taking a vacation.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tôi đang cân nhắc về việc đi du lịch.

A

I’m considering going on a trip.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Tôi đang cân nhắc về việc mua xe hơi mới.

A

I’m considering buying a new car.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tôi đang cân nhắc về việc chuyển tới chỗ khác.

A

I’m considering moving to another place.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tôi không nghĩ điều đó là đúng đâu.

A

I don’t think that’s true.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tôi không nghĩ điều đó là xứng đáng.

A

I don’t think it’s worth it.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tôi không nghĩ rằng là mình có thể làm được.

A

I don’t think I can do it.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tôi không nghĩ là điều đó sẽ thành công.

A

I don’t think it works.

17
Q

Tôi không nghĩ là mình đã sẵn sàng.

A

I don’t think I’m ready.

18
Q

Tôi không nghĩ là mình có đủ thời gian.

A

I don’t think I have enough time.

19
Q

Tôi không nghĩ đó là một ý hay.

A

I don’t think it’s a good idea.

20
Q

Tôi không nghĩ là mình có khả năng chi trả.

A

I don’t think I can afford it.