25. Biết - Không biết Flashcards
Tôi biết đi xe đạp.
I know how to ride a bike.
Tôi biết anh ta mà.
I know about him.
Tôi biết rằng đó là một lời nói dối.
I know it’s a lie.
Tôi biết điều đó sẽ mất bao nhiêu thời gian.
I know how long it takes.
Tôi biết rằng cô ấy sẽ không đến.
I know she’s not coming.
Tôi chẳng biết anh ta có đang nói thật hay không.
I don’t know if he’s telling the truth.
Tôi chẳng biết trời có đẹp không nữa.
I don’t know if the weather is good.
Tôi chẳng biết mình có làm được không.
I don’t know if I can do it.
Tôi chẳng biết trời có mưa không nữa.
I don’t know if it’s going to rain.
Tôi không biết cậu có thích nó hay không.
I don’t know if you will like it.
Tôi không biết phải làm gì nữa.
I don’t know what to do.
Tôi không biết phải đi đâu nữa.
I don’t know where to go.
Tôi không biết phải chọn cái gì nữa.
I don’t know what to choose.
Tôi không biết làm thế nào để giải quyết vấn đề này nữa.
I don’t know how to solve this problem.
Tôi không biết phải bắt đầu từ khi nào.
I don’t know when to start.