20. Thời gian - Tần suất Flashcards

1
Q

Tôi xem ti vi 30 phút mỗi ngày.

A

I watch TV for 30 minutes a day.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tôi chạy bộ một tiếng mỗi ngày.

A

I jog for one hour a day.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tôi viết lách hai giờ mỗi tuần.

A

I write for two hours a week.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tôi tập thể dục hơn hai giờ mỗi ngày.

A

I exercise for more than two hours a day.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Một tuần tôi đọc sách chưa đến 3 giờ.

A

I read a book for less than three hours a week.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tôi đi bơi mỗi ngày.

A

I go swimming every day.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Hàng tháng tôi đều đi biển,

A

I go to the beach every month.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tôi đi mua sắm một lần một tuần.

A

I go shopping once a week.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Lúc nào tôi cũng mặc đồ lót cả.

A

I wear underclothes all the time.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tôi đi đến nhà sách hai lần một tháng.

A

I go to the bookstore twice a month.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Tôi làm thêm giờ nhiều hơn hai lần một tuần.

A

I work overtime more than twice a week.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tôi tới quán cà phê ít hơn một lần một tháng.

A

I go to a coffee shop less than once a month.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tôi chơi bóng đá vào các Chủ nhật.

A

I play soccer on Sundays.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cứ hai tuần tôi lại đi xem kịch một lần.

A

I go to play every other week.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cứ hai tuần tôi lại đi tập gym một lần.

A

I go to the gym every other day.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tôi đi xem phim một năm một lần

A

I go to see a movie once a year.

17
Q

Tôi hiếm khi/không bao giờ uống cà phê.

A

I hardly/never drink coffee.

18
Q

Tôi thường/thỉnh thoảng lên núi chơi.

A

I often/sometimes go to the mountain.

19
Q

Tôi thường xuyên về trễ.

A

I usually come home late.

20
Q

Tôi tới hộp đêm khoảng ba lần một tháng.

A

I go clubbing about three times a month.