Weather And Enviroment Flashcards
1
Q
Dry
A
/drai/_hanh khô
2
Q
Foggy
A
/’fɒgi/_sương mù
3
Q
Humid
A
/’hju:mid/_ẩm
4
Q
Overcast
A
/,əʊvə’kɑ:st/_âm u
5
Q
Sunny
A
/’sʌni/_nắng
6
Q
Cold
A
/koʊld/_lạnh
7
Q
Freezing
A
/’fri:ziɳ/_lạnh cóng
8
Q
Warm
A
/wɔ:m/_ấm áp
9
Q
Drizzle
A
/’drizl/_cơn mưa phùn
10
Q
Flood
A
/flʌd/_lũ lụt
11
Q
Hail
A
/heil/_mưa đá
12
Q
Gale
A
/geil/_gió giật
13
Q
Rain
A
/rein/_mưa
14
Q
Environment
A
/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/_môi trường
15
Q
Acid rain
A
/æsɪd reɪn/_mưa axit