Weather Flashcards
1
Q
weather (n)
A
/ˈweðər/_thời tiết
2
Q
weather forecast (n)
A
/ˈweðər fɔːrkæst/_dự báo thời tiết
3
Q
windy (adj)
A
/ˈwɪndi/_nhiều gió
4
Q
haze (n)
A
/heɪz/_màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
5
Q
breeze (n)
A
/briːz/_gió nhẹ
6
Q
gloomy (adj)
A
/ˈɡluːmi/_trời ảm đạm
7
Q
cloudy (adj)
A
/ˈklaʊdi/_trời nhiều mây
8
Q
sunny (adj)
A
/ˈsʌni/_bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây
9
Q
foggy (adj)
A
/ˈfɑːɡi/_có sương mù
10
Q
humid (adj)
A
/ˈhjuːmɪd/_ẩm
11
Q
bright (adj)
A
/braɪt/_sáng mạnh
12
Q
wet (adj)
A
/wet/_ẩm ướt
13
Q
dry (adj)
A
/draɪ/_hanh khô
14
Q
mild (adj)
A
/maɪld/_ôn hòa, ấm áp
15
Q
clear (adj)
A
/klɪr/_trời trong trẻo, quang đãng
16
Q
climate (n)
A
/ˈklaɪmət/_khí hậu
17
Q
overcast (adj)
A
/ˌəʊvərˈkæst/_âm u
18
Q
lightning (n)
A
/ˈlaɪtnɪŋ/_tia chớp
19
Q
snow (n)
A
/snəʊ/_tuyết
20
Q
drizzle (n)
A
/ˈdrɪzl/_mưa phùn