Graden Flashcards
1
Q
animal
A
ˈænɪməl_động vật
2
Q
bench
A
bɛnʧ_băng ghế
3
Q
boots
A
buːts_bốt
4
Q
broom
A
brʊm_chổi
5
Q
bucket
A
ˈbʌkɪt_xô, gàu múc
6
Q
cover
A
ˈkʌvə_trải ra
7
Q
cow
A
kaʊ_con bò
8
Q
cucurbit
A
kjʊˈkɜːbɪt_bầu bí
9
Q
cutting
A
ˈkʌtɪŋ_cắt
10
Q
deciduous
A
dɪˈsɪdjʊəs_rụng lá
11
Q
dig a hole
A
dɪg ə həʊl_đào một cái lỗ
12
Q
faucet
A
ˈfɔːsɪt_vòi nước
13
Q
fence
A
fɛns_rào chắn
14
Q
fertilize
A
ˈfɜːtɪlaɪz_bón phân
15
Q
flower
A
ˈflaʊə_hoa
16
Q
garden hose
A
ˈgɑːdn həʊz_vòi tưới cây
17
Q
gloves
A
glʌvz_găng tay
18
Q
grass
A
grɑːs_cỏ
19
Q
grow a seed
A
grəʊ ə siːd_trồng một hạt giống
20
Q
hedge
A
hɛʤ_hàng rào