Colors And Arts Flashcards
Black
/blæk/_màu đen
White
/waɪt/_màu trắng
Red
/red/_màu đỏ
Yellow
/ˈjel.əʊ/_màu vàng
Orange
/ˈɒr.ɪndʒ/_màu cam
Purple
/ˈpɜː(ɹ).pəl/_màu tím
Blue
/bluː/_màu xanh
Green
/griːn/_màu xanh lá
Brown
/braʊn/_màu nâu
Gray/grey
/greɪ/_màu nâu
Pink
/pɪŋk/_màu hồng
Turquoise
/ˈtɜː.kwɔɪz/_màu lam
Dark Green
/dɑːk griːn/_xanh lá cây đậm
Light Blue
/laɪt bluː/_xanh nhạt
Navy
/ˈneɪ.vi/_xanh da trời đậm
Applaud
/əˈplɔd/_vỗ tay, tán thưởng
Art
/ɑrt/_nghệ thuật
Artist
/ˈɑrtɪst/_nghệ sĩ
Artwork
/ˈɑrˌtwɜrk/_tác phẩm nghệ thuật
Audience
/ˈɔdiəns/_khán giả
Author
/ˈɔθər/_tác giả
Band
/bænd/_ban nhạc
Brush
/brʌʃ/_cọ vẽ
Camera
/ˈkæmrə/_máy ảnh
Canvas
/ˈkænvəs/_tấm vải vẽ tranh sơn dầu
Choir
/ˈkwaɪər/_dàn hợp xướng
Clap
/klæp/_vỗ tay
Collection
/kəˈlɛkʃən/_bộ sưu tập
Composer
/kəmˈpoʊzər/_nhà soạn nhạc
Concert
/kənˈsɜrt/_buổi trình diễn âm nhạc
Creative
/kriˈeɪtɪv/_tính sáng tạo
Culture
/ˈkʌlʧər/_văn hóa
Design
/dɪˈzaɪn/_thiết kế
Drawing
/ˈdrɔɪŋ/_bức tranh vẽ
Exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/_Triển lãm
Film
/fɪlm/_bộ phim
Gallery
/ˈgæləri/_phòng trưng bày, triển lãm
Illustration
/ˌɪləˈstreɪʃən/_hình minh họa
Image
/ˈɪmɪʤ/_bức ảnh
Inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃən/_nguồn cảm hứng
Inspire
/ɪnˈspaɪr/_truyền cảm hứng
Model
/ˈmɑdəl/_người mẫu
Movie
/ˈmuvi/_bộ phim
Music
/ˈmjuzɪk/_âm nhạc
Novel
/ˈnɑvəl/_tiểu thuyết
Performance
/pərˈfɔrməns/_phần trình diễn, tiết mục
Photo
/ˈfoʊˌtoʊ/_bức ảnh
Photographer
/fəˈtɑgrəfər/_nhiếp ảnh gia
Poem
/ˈpoʊəm/_bài thơ
Poet
/ˈpoʊət/_nhà thơ, thi sĩ
Portrait
/ˈpɔrtrət/_tranh chân dung
Show
/ʃoʊ/_buổi biểu diễn
Singer
/ˈsɪŋər/_ca sĩ
Sketch
/skɛʧ/_bản thảo, bản nháp;
Studio
/ˈstudiˌoʊ/_xưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm phim…)
Video
/ˈvɪdioʊ/_đoạn phim