Colors And Arts Flashcards
1
Q
Black
A
/blæk/_màu đen
2
Q
White
A
/waɪt/_màu trắng
3
Q
Red
A
/red/_màu đỏ
4
Q
Yellow
A
/ˈjel.əʊ/_màu vàng
5
Q
Orange
A
/ˈɒr.ɪndʒ/_màu cam
6
Q
Purple
A
/ˈpɜː(ɹ).pəl/_màu tím
7
Q
Blue
A
/bluː/_màu xanh
8
Q
Green
A
/griːn/_màu xanh lá
9
Q
Brown
A
/braʊn/_màu nâu
10
Q
Gray/grey
A
/greɪ/_màu nâu
11
Q
Pink
A
/pɪŋk/_màu hồng
12
Q
Turquoise
A
/ˈtɜː.kwɔɪz/_màu lam
13
Q
Dark Green
A
/dɑːk griːn/_xanh lá cây đậm
14
Q
Light Blue
A
/laɪt bluː/_xanh nhạt
15
Q
Navy
A
/ˈneɪ.vi/_xanh da trời đậm
16
Q
Applaud
A
/əˈplɔd/_vỗ tay, tán thưởng
17
Q
Art
A
/ɑrt/_nghệ thuật
18
Q
Artist
A
/ˈɑrtɪst/_nghệ sĩ
19
Q
Artwork
A
/ˈɑrˌtwɜrk/_tác phẩm nghệ thuật
20
Q
Audience
A
/ˈɔdiəns/_khán giả
21
Q
Author
A
/ˈɔθər/_tác giả
22
Q
Band
A
/bænd/_ban nhạc
23
Q
Brush
A
/brʌʃ/_cọ vẽ
24
Q
Camera
A
/ˈkæmrə/_máy ảnh
25
Canvas
/ˈkænvəs/_tấm vải vẽ tranh sơn dầu
26
Choir
/ˈkwaɪər/_dàn hợp xướng
27
Clap
/klæp/_vỗ tay
28
Collection
/kəˈlɛkʃən/_bộ sưu tập
29
Composer
/kəmˈpoʊzər/_nhà soạn nhạc
30
Concert
/kənˈsɜrt/_buổi trình diễn âm nhạc
31
Creative
/kriˈeɪtɪv/_tính sáng tạo
32
Culture
/ˈkʌlʧər/_văn hóa
33
Design
/dɪˈzaɪn/_thiết kế
34
Drawing
/ˈdrɔɪŋ/_bức tranh vẽ
35
Exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/_Triển lãm
36
Film
/fɪlm/_bộ phim
37
Gallery
/ˈgæləri/_phòng trưng bày, triển lãm
38
Illustration
/ˌɪləˈstreɪʃən/_hình minh họa
39
Image
/ˈɪmɪʤ/_bức ảnh
40
Inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃən/_nguồn cảm hứng
41
Inspire
/ɪnˈspaɪr/_truyền cảm hứng
42
Model
/ˈmɑdəl/_người mẫu
43
Movie
/ˈmuvi/_bộ phim
44
Music
/ˈmjuzɪk/_âm nhạc
45
Novel
/ˈnɑvəl/_tiểu thuyết
46
Performance
/pərˈfɔrməns/_phần trình diễn, tiết mục
47
Photo
/ˈfoʊˌtoʊ/_bức ảnh
48
Photographer
/fəˈtɑgrəfər/_nhiếp ảnh gia
49
Poem
/ˈpoʊəm/_bài thơ
50
Poet
/ˈpoʊət/_nhà thơ, thi sĩ
51
Portrait
/ˈpɔrtrət/_tranh chân dung
52
Show
/ʃoʊ/_buổi biểu diễn
53
Singer
/ˈsɪŋər/_ca sĩ
54
Sketch
/skɛʧ/_bản thảo, bản nháp;
55
Studio
/ˈstudiˌoʊ/_xưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm phim…)
56
Video
/ˈvɪdioʊ/_đoạn phim