Bathroom And Bedroom Flashcards
1
Q
Toothbrush
A
ˈtuːθbrʌʃ_Bàn chải đánh răng
2
Q
Toothpaste
A
ˈtuːθpeɪst_Kem đánh răng
3
Q
Towel Rack
A
ˈtaʊəl ræk_Giá để khăn
4
Q
Trash bag
A
træʃ bæg_Túi rác
5
Q
Trash can
A
træʃ kæn_Thùng rác
6
Q
Tweezers
A
ˈtwiːzəz_Cái nhíp
7
Q
Wash Basin
A
wɒʃ ˈbeɪsn_Chậu rửa mặt
8
Q
Washing machine
A
ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn_Máy giặt
9
Q
Washing powder
A
ˈwɒʃɪŋ ˈpaʊdə_Bột giặt
10
Q
Wipes
A
waɪps_Khăn lau
11
Q
Air Conditioner
A
eə kənˈdɪʃənə_Máy điều hòa
12
Q
Armchair
A
ˈɑːmˈʧeə_Ghế bành
13
Q
Bedsheet
A
ˈbɛdˌʃiːt_Ga trải giường
14
Q
Bedside Table
A
ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl_Bàn đầu giường
15
Q
Blanket
A
ˈblæŋkɪt_Cái mền
16
Q
Bookshelf
A
ˈbʊkʃɛlf_Giá sách
17
Q
Bunk Bed
A
bʌŋk bɛd_Giường ngủ