Taste Flashcards
1
Q
Acerbity
A
əˈsɜːbɪti_vị chua
2
Q
Acrid
A
ˈækrɪd_chát
3
Q
Aromatic
A
ˌærəʊˈmætɪk_thơm ngon
4
Q
Bitter
A
ˈbɪtə_đắng
5
Q
Bittersweet
A
ˈbɪtəswiːt_vừa đắng vừa ngọt
6
Q
Bland
A
blænd_nhạt nhẽo
7
Q
Cheesy
A
ˈʧiːzi_béo vị phô mai
8
Q
Delicious
A
dɪˈlɪʃəs_thơm tho, ngon miệng
9
Q
Garlicky
A
ˈgɑːlɪki_có vị tỏi
10
Q
Harsh
A
hɑːʃ_vị chát của trà
11
Q
Highly-seasoned
A
ˈhaɪli-ˈsiːznd_đậm vị
12
Q
Honeyed sugary
A
ˈhʌnɪd ˈʃʊgəri_ngọt vị mật ong
13
Q
Horrible
A
ˈhɒrəbl_khó chịu (mùi)
14
Q
Hot
A
hɒt_nóng, cay nồng
15
Q
Insipid
A
ɪnˈsɪpɪd_nhạt
16
Q
Luscious
A
ˈlʌʃəs_ngon ngọt
17
Q
Mild
A
maɪld_mùi nhẹ
18
Q
Mild sweet
A
maɪld swiːt_ngọt thanh