Taste Flashcards
Acerbity
əˈsɜːbɪti_vị chua
Acrid
ˈækrɪd_chát
Aromatic
ˌærəʊˈmætɪk_thơm ngon
Bitter
ˈbɪtə_đắng
Bittersweet
ˈbɪtəswiːt_vừa đắng vừa ngọt
Bland
blænd_nhạt nhẽo
Cheesy
ˈʧiːzi_béo vị phô mai
Delicious
dɪˈlɪʃəs_thơm tho, ngon miệng
Garlicky
ˈgɑːlɪki_có vị tỏi
Harsh
hɑːʃ_vị chát của trà
Highly-seasoned
ˈhaɪli-ˈsiːznd_đậm vị
Honeyed sugary
ˈhʌnɪd ˈʃʊgəri_ngọt vị mật ong
Horrible
ˈhɒrəbl_khó chịu (mùi)
Hot
hɒt_nóng, cay nồng
Insipid
ɪnˈsɪpɪd_nhạt
Luscious
ˈlʌʃəs_ngon ngọt
Mild
maɪld_mùi nhẹ
Mild sweet
maɪld swiːt_ngọt thanh
Poor
pʊə_chất lượng kém
Salty
ˈsɔːlti_có muối, mặn
Sickly
ˈsɪkli_mùi tanh
Smoky
ˈsməʊki_vị xông khói
Sour
ˈsaʊə_chua / ôi thiu
Spicy
ˈspaɪsi_cay
Stinging
ˈstɪŋɪŋ_chua cay
Sugary
ˈʃʊgəri_nhiều đường, ngọt
Sweet
swiːt_ngọt
Sweet-and-sour
swiːt-ænd-ˈsaʊə_chua ngọt
Tangy
ˈtæŋi_hương vị hỗn độn
Tasty
ˈteɪsti_đầy hương vị, ngon
Terrible
ˈtɛrəbl_vị kinh khủng
Unseasoned
ʌnˈsiːznd_chưa thêm gia vị
Cool
kuːl_nguội
Dry
draɪ_khô
Fresh
frɛʃ_tươi, mới, sống (nói về rau, củ)
Juicy
ˈʤuːsi_có nhiều nước
Mouldy
ˈməʊldi_bị mốc, lên meo
Off
ɒf_ôi, ương
Over-done/over-cooked
ˈəʊvə-dʌn/ˈəʊvə-kʊkt_nấu quá chín
Ripe
raɪp_chín
Rotten
ˈrɒtn_thối, rữa, hỏng
Stale
steɪl_ôi, thiu, cũ, hỏng
Tainted
ˈteɪntɪd_có mùi hôi
Tender
ˈtɛndə_mềm, không dai
Tough
tʌf_dai, khó nhai, khó cắt
Under-done
ˈʌndə-dʌn_chưa thật chín, tái
Unripe
ʌnˈraɪp_chưa chín