Travelling Flashcards
1
Q
Airline schedule
A
/ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/_lịch bay
2
Q
Baggage allowance
A
/ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/_lượng hành lý cho phép
3
Q
Boarding pass
A
/ˈbɔːdɪŋ kɑːd/_thẻ lên máy bay
4
Q
Check-in
A
/tʃek – ɪn/_thủ tục vào cửa
5
Q
Deposit
A
/dɪˈpɒzɪt/_đặt cọc
6
Q
Domestic travel
A
/dəˈmestɪk ˈtrævl/_du lịch nội địa
7
Q
Destination
A
/ˌdestɪˈneɪʃn/_điểm đến
8
Q
High season
A
/haɪ ˈsiːzn/_mùa cao điểm
9
Q
Low Season
A
/ləʊˈsiːzn/_mùa ít khách
10
Q
Loyalty programme
A
/ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/_chương trình cho khách hàng thường xuyên
11
Q
Inclusive tour
A
/ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/_tour trọn gói
12
Q
One way trip
A
/wʌn weɪ trɪp/_chuyến đi 1 chiều
13
Q
Round trip
A
/ˌraʊnd ˈtrɪp/_chuyến đi khứ hồi
14
Q
Itinerary
A
/aɪˈtɪnərəri/_lịch trình