Daily Activities Flashcards
wake up
/ˈweɪk.ʌp/_thức dậy (chỉ hoạt động mở mắt và dừng việc ngủ lại)
get up
/ɡet ʌp/_thức dậy (chỉ hoạt động thức dậy và rời khỏi giường)
make the bed
/meɪk ðə bed/_dọn giường
mediate
_thiền
personal hygiene
/pɜrsɪnɪl ˈhaɪˌʤin/_Vệ sinh cá nhân
brush your teeth
/brʌʃ jʊər tiːθ/_đánh răng
wash your face
/wɑːʃ jʊə feɪs/_rửa mặt
gargle
/ˈɡɑːr.ɡəl/_súc miệng
shave (your beard)
/ʃeɪv/_cạo râu
wash your hand
/wɑːʃ jʊə hænd/_rửa tay
go to the toilet
/goʊ tu ði ˈtɔɪlət/_đi vệ sinh
do exercise
/du ˈɛksərˌsaɪz/_tập thể dục
comb your hair
/koʊm jʊər hɛr/_chải tóc
make up
/meɪk ʌp/_trang điểm
get dressed
/gɛt drɛst/_thay quần áo (chuẩn bị ra ngoài)
get undressed
/gɛt ənˈdrɛst/_thay quần áo (mới từ ngoài về)
have breakfast
/hæv ˈbrɛkfəst/_ăn sáng
read the news
/rid ði nuz/_đọc báo
listen to the radio
/ˈlɪsən tu ði ˈreɪdiˌoʊ/_nghe đài
feed a dog
/fid eɪ dɔg/_cho chó ăn