Personality Flashcards
active (adj)
/ˈæk.tɪv/_năng nổ, lanh lợi
alert (adj)
/əˈlɝːt/_tỉnh táo, cảnh giác
ambitious (adj)
/æmˈbɪʃ.əs/_tham vọng
attentive (adj)
/əˈten.t̬ɪv/_chăm chú, chú tâm
bold (adj)
/boʊld/_táo bạo, mạo hiểm
brave (adj)
/breɪv/_dũng cảm, gan dạ
careful (adj)
/ˈker.fəl/_cẩn thận, thận trọng
careless (adj)
/ˈker.ləs/_bất cẩn, cẩu thả
cautious (adj)
/ˈkɑː.ʃəs/_thận trọng, cẩn thận
conscientious (adj)
/ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/_chu đáo, tỉ mỉ
courageous (adj)
/kəˈreɪ.dʒəs/_can đảm
crafty (adj)
/ˈkræf.ti/_láu cá, xảo quyệt
cunning (adj)
/ˈkʌn.ɪŋ/_xảo trá, khôn lỏi
deceitful (adj)
/dɪˈsiːt.fəl/_dối trá
decent (adj)
/ˈdiː.sənt/_lịch sự, tao nhã
dependable (adj)
/dɪˈpen.də.bəl/_đáng tin cậy
determined (adj)
/dɪˈtɝː.mɪnd/_quyết tâm
devoted (adj)
/dɪˈvoʊ.t̬ɪd/_hết lòng, tận tâm, tận tụy
diligent (adj)
/ˈdɪl.ə.dʒənt/_siêng năng, cần cù
disciplined (adj)
/ˈdɪs.ə.plɪnd/_có tính kỷ luật
dishonest (adj)
/dɪˈsɑː.nɪst/_bất lương, dối trá
disloyal (adj)
/ˌdɪsˈlɔɪ.əl/_phản trắc, phản bội
energetic (adj)
/ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/_giàu năng lượng
fair (adj)
/fer/_ngay thẳng
faithful (adj)
/ˈfeɪθ.fəl/_trung thành, chung thủy
fearless (adj)
/ˈfɪr.ləs/_bạo dạn
forgetful (adj)
/fɚˈɡet.fəl/_hay quên
hard-headed (adj)
/ˌhɑːrdˈhed.ɪd/_cứng đầu, ương ngạnh
hardworking (adj)
/ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/_chăm chỉ, chịu khó
hardy (adj)
/ˈhɑːr.di/_táo bạo, gan dạ
honest (adj)
/ˈɑː.nɪst/_chân thật, trung thành
idle (adj)
/ˈaɪ.dəl/_nhàn rỗi, lười nhác
immature (adj)
/ˌɪm.əˈtʊr/_non nớt, thiếu chín chắn
impartial (adj)
/ɪmˈpɑːr.ʃəl/_trung lập, ngay thẳng
inattentive (adj)
/ˌɪn.əˈten.t̬ɪv/_lơ đễnh, thiếu tập trung
independent (adj)
/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/_tự lập